Giới Thiệu: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Excel
Bạn có thường xuyên làm việc với bảng tính nhưng cảm thấy “ngợp” trước hàng ngàn chức năng của Excel? Đừng lo lắng! Excel là một công cụ vô cùng mạnh mẽ, nhưng để khai thác tối đa sức mạnh của nó, bạn không nhất thiết phải biết tất cả mọi thứ. Thay vào đó, việc nắm vững một số công thức Excel cơ bản thường dùng sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng giờ làm việc, tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Bài viết này sẽ là cẩm nang tổng hợp những công thức Excel “quốc dân” mà bất kỳ ai cũng nên biết, từ người mới bắt đầu đến những ai muốn củng cố kiến thức. Hãy cùng chúng tôi khám phá và chinh phục Excel ngay hôm nay!
I. Nhóm Công Thức Toán Học & Thống Kê Cơ Bản
Đây là những công thức Excel giúp bạn thực hiện các phép tính số học và thống kê nhanh chóng trên dữ liệu của mình.
1. SUM: Tính tổng nhanh chóng
Công dụng: Cộng tổng các số trong một phạm vi ô hoặc các số riêng lẻ.
Cú pháp: =SUM(số1, [số2], ...) hoặc =SUM(phạm_vi)
- Ví dụ:
=SUM(A1:A10)sẽ tính tổng các giá trị từ ô A1 đến A10. - Ví dụ:
=SUM(B2, C5, D8)sẽ tính tổng giá trị của ba ô B2, C5 và D8.
2. AVERAGE: Tính giá trị trung bình
Công dụng: Tính giá trị trung bình cộng của các số trong một phạm vi.
Cú pháp: =AVERAGE(số1, [số2], ...) hoặc =AVERAGE(phạm_vi)
- Ví dụ:
=AVERAGE(B1:B20)sẽ tính điểm trung bình của các giá trị từ B1 đến B20.
3. MAX & MIN: Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
Công dụng: Tìm giá trị lớn nhất (MAX) hoặc nhỏ nhất (MIN) trong một phạm vi dữ liệu.
Cú pháp: =MAX(số1, [số2], ...) hoặc =MAX(phạm_vi)
Cú pháp: =MIN(số1, [số2], ...) hoặc =MIN(phạm_vi)
- Ví dụ:
=MAX(C1:C50)sẽ trả về giá trị lớn nhất trong vùng C1:C50. - Ví dụ:
=MIN(D1:D100)sẽ trả về giá trị nhỏ nhất trong vùng D1:D100.
4. COUNT & COUNTA: Đếm số lượng ô
Công dụng:
- COUNT: Đếm số lượng ô chứa giá trị số trong một phạm vi.
- COUNTA: Đếm số lượng ô không trống (chứa bất kỳ loại dữ liệu nào: số, chữ, ngày tháng) trong một phạm vi.
Cú pháp: =COUNT(phạm_vi)
Cú pháp: =COUNTA(phạm_vi)
- Ví dụ: Nếu cột A có 5 số và 2 ô trống,
=COUNT(A:A)sẽ trả về 5. - Ví dụ: Nếu cột B có 3 số, 2 chữ và 1 ô trống,
=COUNTA(B:B)sẽ trả về 5.
II. Nhóm Công Thức Xử Lý Văn Bản
Khi làm việc với văn bản trong Excel, các hàm Excel này sẽ là trợ thủ đắc lực của bạn.
1. CONCATENATE/CONCAT: Ghép nối chuỗi văn bản
Công dụng: Nối nhiều chuỗi văn bản hoặc giá trị từ các ô khác nhau thành một chuỗi duy nhất. (Hàm CONCAT là phiên bản hiện đại hơn của CONCATENATE).
Cú pháp: =CONCATENATE(text1, [text2], ...) hoặc =CONCAT(text1, [text2], ...)
- Ví dụ: Nếu A1 là “Nguyễn” và B1 là “Văn A”,
=CONCATENATE(A1, " ", B1)hoặc=CONCAT(A1, " ", B1)sẽ trả về “Nguyễn Văn A”.
2. LEFT, RIGHT, MID: Trích xuất ký tự
Công dụng: Trích xuất một phần của chuỗi văn bản.
- LEFT: Trích xuất một số ký tự từ bên trái của chuỗi.
- RIGHT: Trích xuất một số ký tự từ bên phải của chuỗi.
- MID: Trích xuất một số ký tự từ vị trí bất kỳ trong chuỗi.
Cú pháp:
=LEFT(text, [num_chars])=RIGHT(text, [num_chars])=MID(text, start_num, num_chars)
- Ví dụ: Nếu A1 là “EXCEL PRO”,
=LEFT(A1, 5)sẽ trả về “EXCEL”. - Ví dụ: Nếu A1 là “EXCEL PRO”,
=RIGHT(A1, 3)sẽ trả về “PRO”. - Ví dụ: Nếu A1 là “EXCEL PRO”,
=MID(A1, 3, 2)sẽ trả về “CE”.
3. LEN: Đếm độ dài chuỗi
Công dụng: Trả về số lượng ký tự trong một chuỗi văn bản.
Cú pháp: =LEN(text)
- Ví dụ: Nếu A1 là “Hello World”,
=LEN(A1)sẽ trả về 11 (bao gồm cả khoảng trắng).
III. Nhóm Công Thức Logic
Các hàm Excel logic giúp bạn đưa ra quyết định dựa trên các điều kiện, làm cho bảng tính trở nên thông minh hơn.
1. IF: Ra quyết định dựa trên điều kiện
Công dụng: Kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đúng, và một giá trị khác nếu điều kiện sai.
Cú pháp: =IF(logical_test, value_if_true, [value_if_false])
- Ví dụ:
=IF(A1>10, "Đạt", "Không Đạt")sẽ hiển thị “Đạt” nếu giá trị ở A1 lớn hơn 10, ngược lại sẽ hiển thị “Không Đạt”.
IV. Nhóm Công Thức Ngày Tháng
Xử lý ngày tháng trong Excel có thể phức tạp, nhưng các công thức Excel này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn.
1. TODAY & NOW: Cập nhật ngày giờ hiện tại
Công dụng:
- TODAY: Trả về ngày hiện tại.
- NOW: Trả về ngày và giờ hiện tại.
Cú pháp: =TODAY() và =NOW()
- Lưu ý: Các hàm này sẽ tự động cập nhật mỗi khi bảng tính được mở hoặc tính toán lại.
2. DAY, MONTH, YEAR: Trích xuất thông tin ngày tháng
Công dụng: Trích xuất phần ngày, tháng hoặc năm từ một giá trị ngày tháng.
Cú pháp:
=DAY(serial_number)=MONTH(serial_number)=YEAR(serial_number)
- Ví dụ: Nếu A1 là
2023-10-27, thì=DAY(A1)sẽ trả về 27,=MONTH(A1)sẽ trả về 10, và=YEAR(A1)sẽ trả về 2023.
Lời Kết: Chinh Phục Excel Từ Những Điều Cơ Bản Nhất
Việc nắm vững những công thức Excel cơ bản thường dùng này là bước đệm vững chắc để bạn làm chủ Excel. Đừng chỉ đọc, hãy mở ngay một bảng tính Excel và thực hành với các ví dụ trên. Bạn sẽ ngạc nhiên về khả năng của mình khi áp dụng chúng vào công việc hàng ngày.
Hãy nhớ rằng, Excel là một công cụ học hỏi liên tục. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng thành thạo và khám phá ra nhiều điều thú vị hơn. Chúc bạn thành công và tận hưởng quá trình làm việc với Excel!






